Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trade name




trade+name
['treid'neim]
danh từ
tên thương nghiệp (tên do một nhà sản xuất đặt cho một sản phẩm lưu hành rộng rãi để nhận biết một mặt hàng cụ thể)


/'treid'neim/

danh từ
tên thương nghiệp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trade name"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.